Có 2 kết quả:

正体字 zhèng tǐ zì ㄓㄥˋ ㄊㄧˇ ㄗˋ正體字 zhèng tǐ zì ㄓㄥˋ ㄊㄧˇ ㄗˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) standard form of a Chinese character
(2) (Tw) traditional (i.e. unsimplified) characters

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) standard form of a Chinese character
(2) (Tw) traditional (i.e. unsimplified) characters

Bình luận 0